Có 2 kết quả:

銀行 yín háng ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ银行 yín háng ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ngân hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) bank
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

ngân hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) bank
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]